Trang chủSVCO • NASDAQ
add
Silvaco Group Inc
4,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,42 $
Đóng cửa: 15 thg 8, 16:00:07 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,50 $
Mức chênh lệch một ngày
4,36 $ - 4,69 $
Phạm vi một năm
3,55 $ - 17,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
134,29 Tr USD
Số lượng trung bình
96,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,05 Tr | -19,47% |
Chi phí hoạt động | 18,69 Tr | -43,70% |
Thu nhập ròng | -9,41 Tr | 75,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,10 | 69,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | -328,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,44 Tr | 58,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,98 Tr | -56,14% |
Tổng tài sản | 127,63 Tr | -14,58% |
Tổng nợ | 48,04 Tr | 1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,41 Tr | 75,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,48 Tr | -148,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,41 Tr | 124,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 Tr | -101,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,00 N | -99,50% |
Dòng tiền tự do | -29,95 Tr | -246,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
279