Trang chủSVE • FRA
add
Shareholder Value Beteiligungen AG
Giá đóng cửa hôm trước
77,00 €
Mức chênh lệch một ngày
77,50 € - 77,50 €
Phạm vi một năm
71,00 € - 84,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
54,76 Tr EUR
Số lượng trung bình
10,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -432,68 N | -110,24% |
Chi phí hoạt động | 211,16 N | -93,04% |
Thu nhập ròng | -302,07 N | -118,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,81 | 81,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,09 N | -94,65% |
Tổng tài sản | 76,21 Tr | -18,85% |
Tổng nợ | 34,59 N | -99,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -302,07 N | -118,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web