Trang chủSVE • FRA
add
Shareholder Value Beteiligungen AG
Giá đóng cửa hôm trước
83,00 €
Mức chênh lệch một ngày
85,00 € - 85,50 €
Phạm vi một năm
71,00 € - 85,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
61,43 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 Tr | 12.526,10% |
Chi phí hoạt động | 291,06 N | 111,02% |
Thu nhập ròng | -6,42 Tr | 1,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -366,03 | -100,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 Tr | -44,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,91 Tr | 1.490,17% |
Tổng tài sản | 63,44 Tr | -19,74% |
Tổng nợ | 108,21 N | -95,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 694,94 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,42 Tr | 1,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web