Trang chủSVEAF • STO
add
Sveafastigheter publ AB
Giá đóng cửa hôm trước
32,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
32,44 kr - 33,04 kr
Phạm vi một năm
29,12 kr - 40,60 kr
Số lượng trung bình
404,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 352,00 Tr | 38,58% |
Chi phí hoạt động | 83,00 Tr | -6,74% |
Thu nhập ròng | 255,00 Tr | 159,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 72,44 | 143,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,28 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,25 Tr | 289,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 308,00 Tr | -2,53% |
Tổng tài sản | 29,08 T | -7,75% |
Tổng nợ | 14,24 T | -22,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 255,00 Tr | 159,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 364,00 Tr | 738,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -350,00 Tr | 5,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,00 Tr | 98,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,00 Tr | 99,36% |
Dòng tiền tự do | 321,88 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
144