Trang chủSVEAF • STO
add
Sveafastigheter publ AB
Giá đóng cửa hôm trước
38,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
37,86 kr - 38,50 kr
Phạm vi một năm
29,12 kr - 40,60 kr
Số lượng trung bình
390,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 376,00 Tr | 56,02% |
Chi phí hoạt động | 61,00 Tr | 41,86% |
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | 105,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,37 | 103,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,25 Tr | 204,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -3.800,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,00 Tr | -41,14% |
Tổng tài sản | 29,11 T | — |
Tổng nợ | 14,23 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | 105,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,00 Tr | 79,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,00 Tr | -14,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,00 Tr | -68,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -122,00 Tr | -1.209,09% |
Dòng tiền tự do | 0,00 | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
144