Trang chủSVG • ASX
add
Savannah Goldfields Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,041 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
446,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 615,36 N | -6,48% |
Thu nhập ròng | -757,76 N | 87,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,21 Tr | 73,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 N | -76,60% |
Tổng tài sản | 43,19 Tr | -4,89% |
Tổng nợ | 41,50 Tr | 11,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -757,76 N | 87,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,71 Tr | -34,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,69 Tr | 633,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,98 N | -103,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,44 N | -45,78% |
Dòng tiền tự do | -1,45 Tr | 60,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
18