Trang chủSVITZR • CPH
add
Svitzer Group A/S
Giá đóng cửa hôm trước
275,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
275,60 kr - 276,00 kr
Phạm vi một năm
200,00 kr - 285,85 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
8,70 T DKK
Số lượng trung bình
103,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | 7,72% |
Chi phí hoạt động | 279,50 Tr | 13,16% |
Thu nhập ròng | 124,00 Tr | -52,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,79 | -55,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 387,50 Tr | 2,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 712,00 Tr | 123,90% |
Tổng tài sản | 12,50 T | -12,96% |
Tổng nợ | 5,48 T | -31,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,00 Tr | -52,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 384,50 Tr | 5,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -219,00 Tr | 50,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -220,00 Tr | -330,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,50 Tr | -720,00% |
Dòng tiền tự do | 65,66 Tr | 132,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1833
Trang web
Nhân viên
4.099