Trang chủSVL • ASX
add
Silver Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,069 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
186,88 Tr AUD
Số lượng trung bình
10,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,53 N | -56,45% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | 28,94% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -249,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,12 N | -703,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -955,08 N | -45,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,40 Tr | 649,32% |
Tổng tài sản | 160,75 Tr | 27,22% |
Tổng nợ | 1,38 Tr | 56,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -249,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -795,66 N | -11,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,74 Tr | -69,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,71 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,17 Tr | 450,64% |
Dòng tiền tự do | -712,58 N | 62,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
27