Trang chủSVL • ASX
add
Silver Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,099 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,078 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
150,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,86 N | 296,60% |
Chi phí hoạt động | 886,02 N | 10,82% |
Thu nhập ròng | -819,07 N | 37,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,44 N | 84,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -792,06 N | 17,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,07 Tr | -18,86% |
Tổng tài sản | 138,74 Tr | 6,10% |
Tổng nợ | 1,13 Tr | -76,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -819,07 N | 37,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -437,53 N | 37,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,58 Tr | 55,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,73 Tr | -20,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,71 Tr | 84,60% |
Dòng tiền tự do | -550,25 N | 81,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
27