Trang chủSVLL • NSE
add
Shree Vasu Logistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
330,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
326,00 ₹ - 330,00 ₹
Phạm vi một năm
171,15 ₹ - 359,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 T INR
Số lượng trung bình
23,00 N
Tỷ số P/E
200,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,98 Tr | 8,39% |
Chi phí hoạt động | 241,21 Tr | 9,94% |
Thu nhập ròng | -462,00 N | -103,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,13 | -103,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,04 Tr | -0,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,98 Tr | 22,16% |
Tổng tài sản | 1,61 T | 8,36% |
Tổng nợ | 1,28 T | 8,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -462,00 N | -103,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
590