Trang chủSVM • FRA
add
Sovereign Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 €
Phạm vi một năm
0,26 € - 0,55 €
Giá trị vốn hóa thị trường
539,41 Tr AUD
Số lượng trung bình
15,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,29 Tr | 161,75% |
Thu nhập ròng | -9,73 Tr | -179,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,90 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,73 Tr | -154,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,53 Tr | -14,97% |
Tổng tài sản | 41,31 Tr | -9,50% |
Tổng nợ | 5,38 Tr | 288,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 589,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,73 Tr | -179,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,11 Tr | -157,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -458,03 N | -434,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,55 Tr | -52,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 983,78 N | -94,19% |
Dòng tiền tự do | -5,61 Tr | -178,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
6