Trang chủSVML • LON
add
Sovereign Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
33,52 GBX - 34,00 GBX
Phạm vi một năm
26,00 GBX - 49,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
449,62 Tr AUD
Số lượng trung bình
311,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,09 Tr | 162,62% |
Thu nhập ròng | -9,77 Tr | -180,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,04 Tr | -162,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,53 Tr | -14,97% |
Tổng tài sản | 41,31 Tr | -9,50% |
Tổng nợ | 5,38 Tr | 288,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 599,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,77 Tr | -180,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,11 Tr | -157,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -458,03 N | -434,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,55 Tr | -52,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 983,78 N | -94,19% |
Dòng tiền tự do | -5,75 Tr | -194,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
6