Trang chủSVMLF • OTCMKTS
add
Sovereign Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,58 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
459,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
17,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,35 Tr | 77,34% |
Thu nhập ròng | -5,81 Tr | -535,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,31 Tr | -77,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,56 Tr | 467,25% |
Tổng tài sản | 38,68 Tr | 225,31% |
Tổng nợ | 4,32 Tr | 94,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 597,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,81 Tr | -535,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,61 Tr | -27,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -315,22 N | -853,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,30 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,94 Tr | -41,98% |
Dòng tiền tự do | -3,60 Tr | -110,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
6