Trang chủSVN • ICE
add
Sildarvinnslan hf
Giá đóng cửa hôm trước
73,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
73,00 kr - 73,00 kr
Phạm vi một năm
73,00 kr - 102,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
134,53 T ISK
Số lượng trung bình
455,73 N
Tỷ số P/E
27,79
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,63 Tr | 1,67% |
Chi phí hoạt động | 28,97 Tr | -0,18% |
Thu nhập ròng | 7,04 Tr | -36,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,52 | -37,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,17 Tr | 15,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,51 Tr | 15,47% |
Tổng tài sản | 1,05 T | -2,32% |
Tổng nợ | 397,89 Tr | -10,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 648,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 210,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,04 Tr | -36,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,56 Tr | 28,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -332,54 N | 89,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,08 Tr | -60,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,27 Tr | -74,12% |
Dòng tiền tự do | 21,81 Tr | 21,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
603