Trang chủSVN • ICE
add
Sildarvinnslan hf
Giá đóng cửa hôm trước
81,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
80,50 kr - 81,00 kr
Phạm vi một năm
80,50 kr - 102,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
149,35 T ISK
Số lượng trung bình
303,90 N
Tỷ số P/E
26,52
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,32 Tr | 2,57% |
Chi phí hoạt động | 31,18 Tr | -7,12% |
Thu nhập ròng | 15,65 Tr | 48,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,72 | 44,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,94 Tr | 5,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,78 Tr | 24,66% |
Tổng tài sản | 1,06 T | -3,13% |
Tổng nợ | 416,53 Tr | -8,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 643,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 232,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,65 Tr | 48,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,38 Tr | 16,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,41 Tr | -56,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 Tr | -1.297,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,72 Tr | -12,78% |
Dòng tiền tự do | 16,24 Tr | 55,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
603