Trang chủSVOL-A • STO
add
Svolder AB Class A
Giá đóng cửa hôm trước
82,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
82,00 kr - 82,00 kr
Phạm vi một năm
75,00 kr - 111,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 T SEK
Số lượng trung bình
302,00
Tỷ số P/E
9,58
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,30 Tr | 3,85% |
Chi phí hoạt động | 8,50 Tr | 28,79% |
Thu nhập ròng | -469,10 Tr | -136,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,93 N | -127,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,81 Tr | -5,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,80 Tr | -64,06% |
Tổng tài sản | 5,39 T | 8,50% |
Tổng nợ | 7,40 Tr | -55,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -469,10 Tr | -136,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 Tr | -89,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,40 Tr | -301,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,10 Tr | -70,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -270,10 Tr | -565,27% |
Dòng tiền tự do | -5,19 Tr | -182,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
6