Trang chủSVOL-A • STO
add
Svolder AB Class A
Giá đóng cửa hôm trước
88,00 kr
Phạm vi một năm
72,00 kr - 111,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
6,18 T SEK
Số lượng trung bình
31,00
Tỷ số P/E
10,23
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,40 Tr | -28,89% |
Thu nhập ròng | -289,80 Tr | 57,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,38 Tr | 98,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,90 Tr | 70,29% |
Tổng tài sản | 6,03 T | 14,40% |
Tổng nợ | 6,40 Tr | -70,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -289,80 Tr | 57,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,40 Tr | 5,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 75,90 Tr | 57,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,50 Tr | 68,28% |
Dòng tiền tự do | -14,00 Tr | 97,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
5