Trang chủSVOL-B • STO
add
Svolder AB Class B
Giá đóng cửa hôm trước
56,55 kr
Mức chênh lệch một ngày
56,45 kr - 57,00 kr
Phạm vi một năm
46,50 kr - 69,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
5,94 T SEK
Số lượng trung bình
189,29 N
Tỷ số P/E
13,27
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,60 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 8,80 Tr | 18,92% |
Thu nhập ròng | 519,30 Tr | -25,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,81 Tr | 165,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 642,00 Tr | 116,97% |
Tổng tài sản | 5,93 T | 5,07% |
Tổng nợ | 34,90 Tr | 428,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 519,30 Tr | -25,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,80 Tr | 317,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 561,40 Tr | 254,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 588,20 Tr | 302,33% |
Dòng tiền tự do | 51,70 Tr | 224,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
6