Trang chủSVR • ASX
add
Solvar Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 $
Mức chênh lệch một ngày
1,53 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
0,93 $ - 1,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
322,06 Tr AUD
Số lượng trung bình
196,97 N
Tỷ số P/E
16,03
Tỷ lệ cổ tức
6,92%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,28 Tr | -3,13% |
Chi phí hoạt động | 23,89 Tr | -5,91% |
Thu nhập ròng | 8,43 Tr | 27,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,52 | 31,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,75 Tr | -1,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,12 Tr | 4,00% |
Tổng tài sản | 1,00 T | -1,79% |
Tổng nợ | 637,30 Tr | -1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 365,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,43 Tr | 27,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,91 Tr | 442,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,50 N | 50,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,22 Tr | -157,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,39 Tr | -10,34% |
Dòng tiền tự do | 8,07 Tr | 5,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
273