Trang chủSVRA • NASDAQ
add
Savara Inc
3,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,19 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 16:01:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,18 $
Mức chênh lệch một ngày
3,14 $ - 3,26 $
Phạm vi một năm
2,26 $ - 5,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
550,70 Tr USD
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,88 Tr | 61,34% |
Thu nhập ròng | -29,04 Tr | -80,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | -44,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,14 Tr | -76,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,78 Tr | 21,02% |
Tổng tài sản | 212,88 Tr | 19,89% |
Tổng nợ | 41,43 Tr | 11,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,04 Tr | -80,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,28 Tr | -49,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,90 Tr | 172,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -843,00 N | -110,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,30 Tr | -470,05% |
Dòng tiền tự do | -13,21 Tr | -37,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
59