Trang chủSVRA • NASDAQ
add
Savara Inc
3,04 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,04 $
Đóng cửa: 15 thg 8, 17:36:44 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,01 $
Mức chênh lệch một ngày
2,96 $ - 3,28 $
Phạm vi một năm
1,89 $ - 4,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
525,42 Tr USD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 31,06 Tr | 37,47% |
Thu nhập ròng | -30,40 Tr | -36,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | -16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,41 Tr | -35,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,88 Tr | 20,47% |
Tổng tài sản | 163,76 Tr | 17,25% |
Tổng nợ | 43,28 Tr | 14,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,40 Tr | -36,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,26 Tr | -16,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,33 Tr | -17,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,00 N | -189,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,12 Tr | -129,95% |
Dòng tiền tự do | -15,07 Tr | -8,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
59