Trang chủSVRA • NASDAQ
add
Savara Inc
3,57 $
Trước giờ mở cửa:(2,24%)+0,080
3,65 $
Đóng cửa: 22 thg 10, 00:30:32 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,76 $
Mức chênh lệch một ngày
3,54 $ - 3,80 $
Phạm vi một năm
3,12 $ - 5,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
587,62 Tr USD
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 22,59 Tr | 89,75% |
Thu nhập ròng | -22,24 Tr | -94,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | -71,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,16 Tr | -90,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,92 Tr | 15,74% |
Tổng tài sản | 139,67 Tr | 16,55% |
Tổng nợ | 37,94 Tr | 18,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,24 Tr | -94,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,50 Tr | -118,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,54 Tr | 3.036,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,00 N | -47,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,08 Tr | 162,99% |
Dòng tiền tự do | -13,84 Tr | -139,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
37