Trang chủSVRS • WSE
add
Silvair Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,78 zł
Phạm vi một năm
3,40 zł - 5,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
65,95 Tr PLN
Số lượng trung bình
319,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 459,00 N | -20,45% |
Chi phí hoạt động | 377,00 N | -19,79% |
Thu nhập ròng | -381,00 N | -66,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,01 | -109,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -334,50 N | -56,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 431,00 N | -37,26% |
Tổng tài sản | 13,33 Tr | 1,49% |
Tổng nợ | 5,60 Tr | 39,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -381,00 N | -66,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,00 N | 177,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -594,00 N | -6,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,00 N | -102,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -329,00 N | -174,43% |
Dòng tiền tự do | -165,62 N | 54,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
45