Trang chủSVRT • TLV
add
Savoreat Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
198,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
199,80 ILA - 218,00 ILA
Phạm vi một năm
190,20 ILA - 842,10 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
5,14 Tr ILS
Số lượng trung bình
516,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,63 Tr | -38,79% |
Thu nhập ròng | -2,65 Tr | 35,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,48 Tr | 39,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,85 Tr | -43,40% |
Tổng tài sản | 11,78 Tr | -43,29% |
Tổng nợ | 1,15 Tr | -28,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,65 Tr | 35,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,35 Tr | 21,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | -100,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 791,00 N | 681,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 Tr | 31,40% |
Dòng tiền tự do | -1,47 Tr | 25,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
15