Trang chủSVRT • TLV
add
Savoreat Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
382,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
358,10 ILA - 382,40 ILA
Phạm vi một năm
323,40 ILA - 960,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
8,33 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,02 Tr | 10,74% |
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -8,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,87 Tr | -10,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,28 Tr | -44,35% |
Tổng tài sản | 15,38 Tr | -44,97% |
Tổng nợ | 1,38 Tr | -15,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -8,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,50 Tr | -55,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,55 Tr | 177,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,00 N | -28,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,00 N | 102,24% |
Dòng tiền tự do | -1,64 Tr | 6,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
16