Trang chủSVY • ASX
add
Stavely Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,014 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,058 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,90 Tr AUD
Số lượng trung bình
524,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,60 N | -12,61% |
Chi phí hoạt động | 1,45 Tr | -2,44% |
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | 17,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,05 N | 5,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,42 Tr | 2,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 Tr | 93,98% |
Tổng tài sản | 8,73 Tr | -11,44% |
Tổng nợ | 1,25 Tr | -45,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | 17,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 Tr | 26,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,29 N | -386,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 843,38 N | -48,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -526,90 N | -281,28% |
Dòng tiền tự do | -888,56 N | 0,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web