Trang chủSVY • ASX
add
Stavely Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,059 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
655,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,60 N | -13,48% |
Chi phí hoạt động | 628,98 N | -78,52% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 66,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,00 N | 60,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,95 Tr | 33,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,73 Tr | 125,27% |
Tổng tài sản | 9,38 Tr | 4,34% |
Tổng nợ | 896,83 N | -67,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 481,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 66,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -392,42 N | 82,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 861,21 N | 2.791,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 705,65 N | 5.145,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,17 Tr | 151,79% |
Dòng tiền tự do | -1,26 Tr | 27,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web