Trang chủSW1 • ASX
add
Swift Networks Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
279,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,53 Tr | -4,09% |
Chi phí hoạt động | -67,00 N | -16,52% |
Thu nhập ròng | -530,00 N | -85,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,69 | -93,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,00 N | -119,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 Tr | -21,03% |
Tổng tài sản | 10,94 Tr | 7,73% |
Tổng nợ | 18,68 Tr | 16,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 647,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 59,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -530,00 N | -85,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 378,00 N | -21,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -265,50 N | -16,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,50 N | -10,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,00 N | -70,88% |
Dòng tiền tự do | -183,25 N | -21,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
59