Trang chủSW6 • FRA
add
Stag Industrial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
31,54 €
Mức chênh lệch một ngày
31,33 € - 32,03 €
Phạm vi một năm
26,40 € - 38,33 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,69 T USD
Số lượng trung bình
142,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,57 Tr | 9,61% |
Chi phí hoạt động | 87,78 Tr | 3,34% |
Thu nhập ròng | 91,40 Tr | 149,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,46 | 127,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,43 Tr | 9,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,59 Tr | -49,13% |
Tổng tài sản | 6,85 T | 8,80% |
Tổng nợ | 3,30 T | 15,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,40 Tr | 149,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,54 Tr | -1,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,93 Tr | 67,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,95 Tr | -80,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,66 Tr | 221,44% |
Dòng tiền tự do | 37,52 Tr | -56,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
91