Trang chủSWAG • NASDAQ
add
Stran & Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Mức chênh lệch một ngày
1,06 $ - 1,09 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 1,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,72 Tr USD
Số lượng trung bình
17,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,99 Tr | 17,65% |
Chi phí hoạt động | 9,71 Tr | 32,31% |
Thu nhập ròng | -586,00 N | -142,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,17 | -106,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -683,00 N | -207,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,64 Tr | -7,60% |
Tổng tài sản | 55,15 Tr | 12,46% |
Tổng nợ | 23,51 Tr | 75,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -586,00 N | -142,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 Tr | 240,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,05 Tr | -574,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,00 N | 180,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -678,00 N | 47,97% |
Dòng tiền tự do | 1,70 Tr | 858,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
153