Trang chủSWARAJENG • NSE
add
Swaraj Engines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.209,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.062,50 ₹ - 4.300,00 ₹
Phạm vi một năm
2.280,05 ₹ - 4.470,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
50,67 T INR
Số lượng trung bình
35,97 N
Tỷ số P/E
30,56
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,54 T | 29,41% |
Chi phí hoạt động | 386,80 Tr | 71,80% |
Thu nhập ròng | 454,20 Tr | 29,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,00 | -0,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 37,38 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 617,25 Tr | 27,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | 25,33% |
Tổng tài sản | 6,72 T | 20,72% |
Tổng nợ | 2,53 T | 34,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 454,20 Tr | 29,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
297