Trang chủSWARAJENG • NSE
add
Swaraj Engines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.104,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.101,50 ₹ - 3.148,00 ₹
Phạm vi một năm
2.148,00 ₹ - 3.470,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
37,45 T INR
Số lượng trung bình
15,66 N
Tỷ số P/E
25,83
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,64 T | 19,37% |
Chi phí hoạt động | 404,40 Tr | 17,01% |
Thu nhập ròng | 454,20 Tr | 20,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,78 | 0,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 623,45 Tr | 19,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | 4,95% |
Tổng tài sản | 5,87 T | 13,63% |
Tổng nợ | 2,45 T | 18,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 454,20 Tr | 20,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
297