Trang chủSWARAJENG • NSE
add
Swaraj Engines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.185,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.000,40 ₹ - 4.118,00 ₹
Phạm vi một năm
2.517,00 ₹ - 4.470,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
49,80 T INR
Số lượng trung bình
23,01 N
Tỷ số P/E
30,01
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,54 T | 29,41% |
Chi phí hoạt động | 281,65 Tr | 25,10% |
Thu nhập ròng | 454,24 Tr | 29,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,00 | -0,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 37,38 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 617,76 Tr | 27,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | 21,19% |
Tổng tài sản | 6,72 T | 20,72% |
Tổng nợ | 2,53 T | 34,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 454,24 Tr | 29,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
289