Trang chủSWARAJENG • NSE
add
Swaraj Engines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.996,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.981,40 ₹ - 4.070,00 ₹
Phạm vi một năm
2.517,00 ₹ - 4.720,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
48,75 T INR
Số lượng trung bình
57,68 N
Tỷ số P/E
28,22
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,84 T | 15,82% |
Chi phí hoạt động | 421,70 Tr | 20,62% |
Thu nhập ròng | 499,70 Tr | 15,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,32 | -0,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 41,13 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 665,73 Tr | 14,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | 21,19% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 499,70 Tr | 15,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
289