Trang chủSWAT • IDX
add
Sriwahana Adityakarta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
27,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
27,00 Rp - 27,00 Rp
Phạm vi một năm
8,00 Rp - 59,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
84,51 T IDR
Số lượng trung bình
148,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,33 T | -28,47% |
Chi phí hoạt động | 6,13 T | -22,66% |
Thu nhập ròng | -5,00 T | -74,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,57 | -144,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,08 T | -43,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,98 T | -50,23% |
Tổng tài sản | 631,68 T | -3,87% |
Tổng nợ | 439,30 T | -0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,00 T | -74,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,30 T | 130,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,60 Tr | -154,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 T | -61,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,12 T | 121,42% |
Dòng tiền tự do | 4,10 T | 191,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
264