Trang chủSWDBF • OTCMKTS
add
Swedbank
Giá đóng cửa hôm trước
23,00 $
Mức chênh lệch một ngày
25,05 $ - 25,05 $
Phạm vi một năm
18,30 $ - 26,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,62 T USD
Số lượng trung bình
701,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,47 T | -2,65% |
Chi phí hoạt động | 7,04 T | -3,37% |
Thu nhập ròng | 8,20 T | -2,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,91 | -0,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,26 | -2,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,69 T | 1,98% |
Tổng tài sản | 3,10 NT | 0,65% |
Tổng nợ | 2,90 NT | 0,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,20 T | -2,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,51 T | -50,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 106,00 Tr | 41,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,54 T | -30,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,61 T | -59,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Swedbank AB is a Nordic-Baltic banking group based in Stockholm, Sweden, offering retail banking, asset management, financial, and other services. Swedbank has a leading presence in Estonia and has a strong presence in Latvia and Lithuania. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
16.933