Trang chủSWDCF • OTCMKTS
add
Swedencare AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
3,93 $
Phạm vi một năm
3,75 $ - 6,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,32 T SEK
Số lượng trung bình
1,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 665,00 Tr | 5,69% |
Chi phí hoạt động | 329,30 Tr | 6,50% |
Thu nhập ròng | 23,80 Tr | 283,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | 272,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | 312,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,10 Tr | 1,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,80 Tr | -21,28% |
Tổng tài sản | 10,32 T | 8,34% |
Tổng nợ | 2,28 T | -1,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,80 Tr | 283,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,70 Tr | -35,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,80 Tr | 60,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,70 Tr | -0,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,30 Tr | -6,78% |
Dòng tiền tự do | 19,65 Tr | -86,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
579