Trang chủSWDCF • OTCMKTS
add
Swedencare AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
4,84 $
Phạm vi một năm
3,50 $ - 4,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 T SEK
Số lượng trung bình
50,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 648,80 Tr | 2,58% |
Chi phí hoạt động | 340,10 Tr | 11,07% |
Thu nhập ròng | -6,90 Tr | -133,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,06 | -132,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 15,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,90 Tr | -19,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.825,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,00 Tr | -27,06% |
Tổng tài sản | 9,78 T | -2,63% |
Tổng nợ | 2,85 T | 20,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,90 Tr | -133,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,80 Tr | -59,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -437,40 Tr | -1.018,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,50 Tr | 107,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -402,90 Tr | -641,99% |
Dòng tiền tự do | -37,32 Tr | -189,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
559