Trang chủSWED-A • STO
add
Swedbank
Giá đóng cửa hôm trước
258,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
256,10 kr - 262,00 kr
Phạm vi một năm
199,15 kr - 262,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
295,57 T SEK
Số lượng trung bình
3,12 Tr
Tỷ số P/E
8,46
Tỷ lệ cổ tức
8,31%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,03 T | 1,93% |
Chi phí hoạt động | 7,43 T | 14,49% |
Thu nhập ròng | 8,47 T | 1,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,50 | -0,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,50 | 1,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,12 T | 35,04% |
Tổng tài sản | 3,01 NT | 5,40% |
Tổng nợ | 2,79 NT | 5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,47 T | 1,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,27 T | -90,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,00 Tr | -274,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,98 T | 153,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,24 T | 226,39% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Swedbank AB is a Nordic-Baltic banking group based in Stockholm, Sweden, offering retail banking, asset management, financial, and other services. Swedbank has a leading presence in Estonia and has a strong presence in Latvia and Lithuania. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
18.068