Trang chủSWELECTES • NSE
add
Swelect Energy Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.032,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.004,00 ₹ - 1.073,00 ₹
Phạm vi một năm
483,70 ₹ - 1.492,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,01 T INR
Số lượng trung bình
30,46 N
Tỷ số P/E
28,98
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | 135,77% |
Chi phí hoạt động | 486,32 Tr | 23,97% |
Thu nhập ròng | 82,28 Tr | 20,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,16 | -48,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,38 Tr | 21,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,30 T | 21,70% |
Tổng tài sản | 16,48 T | 5,85% |
Tổng nợ | 7,72 T | 5,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,28 Tr | 20,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
279