Trang chủSWG • WSE
add
Seco/Warwick SA
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
30,00 zł - 30,00 zł
Phạm vi một năm
25,00 zł - 33,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
308,96 Tr PLN
Số lượng trung bình
227,00
Tỷ số P/E
11,20
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,90 Tr | 2,64% |
Chi phí hoạt động | 30,05 Tr | 9,63% |
Thu nhập ròng | 5,54 Tr | -12,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,97 | -14,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,50 Tr | -0,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,94 Tr | 26,45% |
Tổng tài sản | 663,69 Tr | 3,02% |
Tổng nợ | 398,76 Tr | 1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 264,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,54 Tr | -12,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,61 Tr | -546,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,99 Tr | -22,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,78 Tr | -185,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,90 Tr | -670,70% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
927