Trang chủSWGHF • OTCMKTS
add
Sawai Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,40 $
Phạm vi một năm
12,73 $ - 13,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
266,03 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,34 T | 13,72% |
Chi phí hoạt động | 8,18 T | -2,07% |
Thu nhập ròng | 6,56 T | 29,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,85 | 14,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,62 T | 25,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,86 T | 33,80% |
Tổng tài sản | 360,09 T | -7,86% |
Tổng nợ | 166,56 T | -3,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,56 T | 29,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,41 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,64 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,75 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,79 T | — |
Dòng tiền tự do | 1,05 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
3.482