Trang chủSWID • IDX
add
Saraswanti Indoland Development Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
98,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
95,00 Rp - 115,00 Rp
Phạm vi một năm
54,00 Rp - 135,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
511,58 T IDR
Số lượng trung bình
12,11 Tr
Tỷ số P/E
16,42
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,89 T | 82,11% |
Chi phí hoạt động | 10,36 T | -5,56% |
Thu nhập ròng | 18,65 T | 364,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,79 | 155,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,99 T | 127,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,10 T | -58,33% |
Tổng tài sản | 475,33 T | 21,41% |
Tổng nợ | 222,41 T | 34,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,65 T | 364,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,69 Tr | 101,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,95 T | 67,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,61 T | -120,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,43 T | -251,78% |
Dòng tiền tự do | 80,15 T | 868,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
20