Trang chủSWID • IDX
add
Saraswanti Indoland Development PT
Giá đóng cửa hôm trước
62,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
60,00 Rp - 62,00 Rp
Phạm vi một năm
54,00 Rp - 88,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
328,49 T IDR
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
19,88
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,06 T | -22,40% |
Chi phí hoạt động | 9,60 T | -9,66% |
Thu nhập ròng | 61,67 Tr | -97,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,76 T | -47,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,52 T | -9,35% |
Tổng tài sản | 484,88 T | 33,92% |
Tổng nợ | 245,55 T | 83,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,67 Tr | -97,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,87 T | 35,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,84 T | -146,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,92 T | 240,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,78 T | 54,25% |
Dòng tiền tự do | -21,60 T | 8,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
20