Trang chủSWID • IDX
add
Saraswanti Indoland Development PT
Giá đóng cửa hôm trước
73,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
71,00 Rp - 77,00 Rp
Phạm vi một năm
63,00 Rp - 105,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
391,63 T IDR
Số lượng trung bình
760,98 N
Tỷ số P/E
35,42
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,24 T | 14,97% |
Chi phí hoạt động | 10,97 T | 12,08% |
Thu nhập ròng | 4,01 T | -4,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,85 | -16,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,54 T | 9,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,23 T | -59,94% |
Tổng tài sản | 391,50 T | 21,19% |
Tổng nợ | 164,81 T | 52,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,01 T | -4,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,01 T | -6.074,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,13 T | -8.084,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,04 T | 522,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,89 T | 189,73% |
Dòng tiền tự do | -10,43 T | -286,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
19