Trang chủSWIFT • KLSE
add
Swift Haulage Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,44 RM - 0,45 RM
Phạm vi một năm
0,44 RM - 0,63 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
393,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
588,79 N
Tỷ số P/E
8,06
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,06 Tr | 8,94% |
Chi phí hoạt động | 33,07 Tr | 276,24% |
Thu nhập ròng | 5,77 Tr | -79,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | -81,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,25 Tr | -37,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,92 Tr | -52,74% |
Tổng tài sản | 1,70 T | 6,08% |
Tổng nợ | 966,01 Tr | 6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 737,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 881,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,77 Tr | -79,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,55 Tr | -25,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,89 Tr | -40,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,44 Tr | 565,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,15 Tr | -69,22% |
Dòng tiền tự do | -60,54 Tr | -2.252,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
3.773