Trang chủSWISF • OTCMKTS
add
Sekur Private Data Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,43 N | 1,24% |
Chi phí hoạt động | 500,31 N | -22,94% |
Thu nhập ròng | -487,77 N | 33,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -373,96 | 34,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -409,67 N | 36,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 795,80 N | -69,25% |
Tổng tài sản | 1,31 Tr | -77,63% |
Tổng nợ | 300,41 N | 474,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -89,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -115,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -487,77 N | 33,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -367,16 N | 47,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 483,14 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,64 N | 116,33% |
Dòng tiền tự do | -171,28 N | 58,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web