Trang chủSWISS • CPH
add
Swiss Properties Invest A/S
Giá đóng cửa hôm trước
105,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
94,00 kr - 102,00 kr
Phạm vi một năm
70,50 kr - 102,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
239,95 Tr DKK
Số lượng trung bình
990,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
.INX
0,059%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 Tr | -58,71% |
Chi phí hoạt động | -529,44 N | 38,93% |
Thu nhập ròng | 25,88 Tr | 481,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 N | 1.308,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,99 Tr | -86,51% |
Tổng tài sản | 756,68 Tr | 14,76% |
Tổng nợ | 450,21 Tr | 10,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 306,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,88 Tr | 481,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 Tr | 35,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 Tr | 93,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,71 Tr | -86,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 508,68 N | 140,10% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | 95,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
8