Trang chủSWKH • NASDAQ
add
SWK Holdings Corp
15,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,85 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,79 $
Mức chênh lệch một ngày
15,81 $ - 16,25 $
Phạm vi một năm
15,14 $ - 18,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
195,12 Tr USD
Số lượng trung bình
8,59 N
Tỷ số P/E
18,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,89 Tr | -7,81% |
Chi phí hoạt động | 3,23 Tr | -11,13% |
Thu nhập ròng | 3,47 Tr | -22,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,93 | -15,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | -12,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,82 Tr | -35,62% |
Tổng tài sản | 321,28 Tr | 1,72% |
Tổng nợ | 37,85 Tr | -1,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,47 Tr | -22,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,32 Tr | 66,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,58 Tr | 6.500,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,26 Tr | -115,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,63 Tr | -52,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22