Trang chủSWONF • OTCMKTS
add
SoftwareOne Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,55 $
Mức chênh lệch một ngày
7,00 $ - 7,00 $
Phạm vi một năm
5,83 $ - 20,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
885,68 Tr CHF
Số lượng trung bình
248,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,11 Tr | -3,71% |
Chi phí hoạt động | 232,62 Tr | 4,02% |
Thu nhập ròng | -14,74 Tr | -138,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,06 | -147,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,50 N | -99,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -62,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,65 Tr | 7,24% |
Tổng tài sản | 4,31 T | 13,82% |
Tổng nợ | 3,72 T | 18,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 582,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,74 Tr | -138,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,99 Tr | -9,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,57 Tr | 19,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,77 Tr | 37,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,54 Tr | 183,35% |
Dòng tiền tự do | 1,84 Tr | -86,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
9.199