Trang chủSWONF • OTCMKTS
add
SoftwareOne Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,10 $
Phạm vi một năm
7,42 $ - 20,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T CHF
Số lượng trung bình
2,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,61 Tr | 4,51% |
Chi phí hoạt động | 233,33 Tr | 8,82% |
Thu nhập ròng | 13,99 Tr | -17,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,29 | -20,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,09 Tr | -10,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,30 Tr | -23,67% |
Tổng tài sản | 4,79 T | 17,86% |
Tổng nợ | 4,15 T | 23,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 647,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,99 Tr | -17,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -147,65 Tr | -3,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,77 Tr | 17,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 98,36 Tr | -9,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,57 Tr | -18,14% |
Dòng tiền tự do | 13,92 Tr | -32,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
9.327