Trang chủSWP • ASX
add
Swoop Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,094 $
Mức chênh lệch một ngày
0,091 $ - 0,092 $
Phạm vi một năm
0,083 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,52 Tr AUD
Số lượng trung bình
159,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,92 Tr | 15,55% |
Chi phí hoạt động | 6,80 Tr | 18,51% |
Thu nhập ròng | 28,95 N | 105,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,13 | 104,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,08 Tr | -37,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,47 Tr | -66,21% |
Tổng tài sản | 114,60 Tr | -8,20% |
Tổng nợ | 54,51 Tr | -13,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,95 N | 105,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 Tr | -57,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,77 Tr | 67,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,82 Tr | -467,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,19 Tr | -122,39% |
Dòng tiền tự do | 60,30 N | 108,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
4