Trang chủSWP • EPA
add
Sword Group SE
Giá đóng cửa hôm trước
32,15 €
Mức chênh lệch một ngày
31,95 € - 33,70 €
Phạm vi một năm
27,80 € - 39,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
310,77 Tr EUR
Số lượng trung bình
19,95 N
Tỷ số P/E
14,31
Tỷ lệ cổ tức
5,14%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,06 Tr | 16,99% |
Chi phí hoạt động | 29,27 Tr | 33,44% |
Thu nhập ròng | 5,83 Tr | 17,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,90 Tr | 11,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,62 Tr | 12,83% |
Tổng tài sản | 292,55 Tr | 16,77% |
Tổng nợ | 195,44 Tr | 34,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,83 Tr | 17,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,33 Tr | 9,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,14 Tr | -236,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 Tr | 128,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,94 Tr | 116,20% |
Dòng tiền tự do | 5,69 Tr | 11,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 2000
Trang web
Nhân viên
3.211