Trang chủSWP • EPA
add
Sword Group SE
Giá đóng cửa hôm trước
36,75 €
Mức chênh lệch một ngày
36,55 € - 37,05 €
Phạm vi một năm
29,60 € - 40,25 €
Giá trị vốn hóa thị trường
351,75 Tr EUR
Số lượng trung bình
9,87 N
Tỷ số P/E
17,20
Tỷ lệ cổ tức
3,95%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,44 Tr | 7,37% |
Chi phí hoạt động | 27,62 Tr | 8,36% |
Thu nhập ròng | 5,08 Tr | -21,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,47 | -26,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,36 Tr | 4,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,70 Tr | -7,17% |
Tổng tài sản | 266,63 Tr | 5,04% |
Tổng nợ | 171,82 Tr | 11,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,08 Tr | -21,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 274,50 N | -60,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,74 Tr | -235,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,74 Tr | 35,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,17 Tr | -227,93% |
Dòng tiền tự do | 5,08 Tr | -2,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 2000
Trang web
Nhân viên
2.230