Trang chủSWRAY • OTCMKTS
add
Swire Pacific ADR Representing Ord Shs Class A
Giá đóng cửa hôm trước
8,75 $
Mức chênh lệch một ngày
8,68 $ - 8,95 $
Phạm vi một năm
7,69 $ - 9,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,82 T HKD
Số lượng trung bình
29,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,89 T | 15,70% |
Chi phí hoạt động | 5,51 T | 15,31% |
Thu nhập ròng | 407,50 Tr | -79,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | -82,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,93 T | 14,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,84 T | 60,27% |
Tổng tài sản | 480,03 T | 5,33% |
Tổng nợ | 165,94 T | 23,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 407,50 Tr | -79,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,83 T | 62,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -746,00 Tr | 77,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -948,50 Tr | -133,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,39 T | 36,33% |
Dòng tiền tự do | 1,31 T | 8,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1816
Trang web
Nhân viên
87.000