Trang chủSWSOLAR • NSE
add
Sterling and Wilson Renewable Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
327,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
310,70 ₹ - 333,00 ₹
Phạm vi một năm
218,45 ₹ - 828,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
72,53 T INR
Số lượng trung bình
3,60 Tr
Tỷ số P/E
264,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,19 T | 113,84% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | 18,15% |
Thu nhập ròng | 553,80 Tr | 3.693,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | 1.733,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | 395,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,11 T | 134,91% |
Tổng tài sản | 56,30 T | 30,92% |
Tổng nợ | 46,36 T | 38,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 553,80 Tr | 3.693,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 3, 2017
Trang web
Nhân viên
786