Trang chủSWSS • OTCMKTS
add
Clean Energy Special Situations Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 12,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,52 Tr USD
Số lượng trung bình
6,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 234,94 N | — |
Thu nhập ròng | -206,78 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -33,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 17,48 Tr | — |
Tổng nợ | 19,74 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -32,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -206,78 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,04 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,42 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,30 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,63 N | — |
Dòng tiền tự do | 135,32 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web