Trang chủSWSSF • OTCMKTS
add
Swiss Water Decaffeinated Coffee Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 2,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
175,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,27 Tr | 60,78% |
Chi phí hoạt động | 3,39 Tr | -9,65% |
Thu nhập ròng | 515,00 N | 157,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,83 | 135,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,18 Tr | 100,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,98 Tr | -63,34% |
Tổng tài sản | 221,99 Tr | 12,21% |
Tổng nợ | 166,32 Tr | 15,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 515,00 N | 157,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,42 Tr | -262,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -429,00 N | -22,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,32 Tr | 299,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,53 Tr | -240,71% |
Dòng tiền tự do | -10,69 Tr | -272,51% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
85