Trang chủSWT • LON
add
Switch Metals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
8,50 GBX
Phạm vi một năm
7,00 GBX - 9,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
10,03 Tr GBP
Số lượng trung bình
6,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 87,94 N | -36,66% |
Thu nhập ròng | -87,94 N | 33,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 636,08 N | -34,42% |
Tổng tài sản | 671,32 N | -35,21% |
Tổng nợ | 23,06 N | -59,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 648,26 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,94 N | 33,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,90 N | 44,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,90 N | -115,55% |
Dòng tiền tự do | -33,83 N | 52,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
4