Trang chủSWTX • NASDAQ
add
SpringWorks Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
49,77 $
Mức chênh lệch một ngày
48,94 $ - 51,00 $
Phạm vi một năm
28,21 $ - 61,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 T USD
Số lượng trung bình
3,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,55 Tr | 1.029,96% |
Chi phí hoạt động | 137,34 Tr | 32,71% |
Thu nhập ròng | -77,30 Tr | 18,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -125,59 | 92,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,04 | 28,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -80,32 Tr | 17,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,98 Tr | -35,73% |
Tổng tài sản | 587,28 Tr | -19,08% |
Tổng nợ | 106,17 Tr | 6,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 481,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,30 Tr | 18,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,50 Tr | 52,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,14 Tr | 108,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 653,00 N | -99,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,70 Tr | -119,05% |
Dòng tiền tự do | -14,52 Tr | 16,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
368