Trang chủSWVLW • NASDAQ
add
Swvl Hldgs
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Phạm vi một năm
0,0035 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,88 Tr USD
Số lượng trung bình
7,32 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,87 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,72 Tr | — |
Thu nhập ròng | 489,50 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 8,34 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,47 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -8,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 Tr | 89,99% |
Tổng tài sản | 21,90 Tr | -61,90% |
Tổng nợ | 15,98 Tr | -70,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -82,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 489,50 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,67 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,32 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 725,29 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,43 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
312