Trang chủSXC • NYSE
add
SunCoke Energy Inc
9,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,55 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:06 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,60 $
Mức chênh lệch một ngày
9,38 $ - 9,57 $
Phạm vi một năm
7,47 $ - 12,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
808,37 Tr USD
Số lượng trung bình
930,19 N
Tỷ số P/E
8,49
Tỷ lệ cổ tức
5,03%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 486,00 Tr | -6,65% |
Chi phí hoạt động | 52,40 Tr | -8,87% |
Thu nhập ròng | 23,70 Tr | 71,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | 84,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | 76,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,00 Tr | 3,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,60 Tr | 35,33% |
Tổng tài sản | 1,67 T | 0,47% |
Tổng nợ | 957,20 Tr | -5,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 711,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,70 Tr | 71,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,90 Tr | 7,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,70 Tr | -3,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,30 Tr | 38,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,90 Tr | 75,35% |
Dòng tiền tự do | 30,09 Tr | 43,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.168