Trang chủSXE • ASX
add
Southern Cross Electrical Engineer Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,61 $
Mức chênh lệch một ngày
1,58 $ - 1,61 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 1,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
421,53 Tr AUD
Số lượng trung bình
688,62 N
Tỷ số P/E
19,19
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,16 Tr | 41,56% |
Chi phí hoạt động | 12,85 Tr | 13,26% |
Thu nhập ròng | 6,14 Tr | 18,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | -16,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,86 Tr | 25,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,08 Tr | 8,28% |
Tổng tài sản | 364,76 Tr | 14,55% |
Tổng nợ | 173,60 Tr | 27,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,14 Tr | 18,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,93 Tr | 152,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,42 Tr | -842,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,96 Tr | -4,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,55 Tr | 159,17% |
Dòng tiền tự do | 6,95 Tr | 14,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.700