Trang chủSXI • NYSE
add
Standex International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
210,84 $
Mức chênh lệch một ngày
209,67 $ - 211,63 $
Phạm vi một năm
131,96 $ - 212,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 T USD
Số lượng trung bình
44,05 N
Tỷ số P/E
34,48
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,46 Tr | -7,74% |
Chi phí hoạt động | 43,05 Tr | -1,23% |
Thu nhập ròng | 18,20 Tr | -3,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,67 | 4,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,71 | -1,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,09 Tr | -5,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,12 Tr | 20,43% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 5,75% |
Tổng nợ | 379,86 Tr | -1,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 658,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,20 Tr | -3,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,57 Tr | 8,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,31 Tr | 81,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,27 Tr | 87,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,38 Tr | 115,07% |
Dòng tiền tự do | 8,62 Tr | 2,99% |
Giới thiệu
Standex International Corporation is an American multinational manufacturer of food service equipment, engravings, engineering technologies, electronics and hydraulics, headquartered in Salem, New Hampshire. Standex is divided into 12 units and 5 reporting segments. The company was incorporated in 1955 and contains multiple subsidiaries including Bakers Pride and Standex Electronics. Wikipedia
Ngày thành lập
1955
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.700