Trang chủSXM • JSE
add
Sable Exploration and Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 ZAC
Phạm vi một năm
3,00 ZAC - 200,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 Tr ZAR
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | -14,33% |
Thu nhập ròng | -2,51 Tr | -58,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,29 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -9,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 613,69 N | 9.511,42% |
Tổng tài sản | 18,18 Tr | 1.220,79% |
Tổng nợ | 17,65 Tr | -52,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 531,35 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -101,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,51 Tr | -58,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -858,69 N | 45,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,00 N | -104,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 Tr | -4.114,81% |
Dòng tiền tự do | -1,43 Tr | -44,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2