Trang chủSXM • JSE
add
Sable Exploration and Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
197,00 ZAC - 200,00 ZAC
Phạm vi một năm
6,00 ZAC - 200,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
111,43 Tr ZAR
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,92 Tr | 75,42% |
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | -58,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,85 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,19 Tr | 4.640,11% |
Tổng tài sản | 20,54 Tr | 281,26% |
Tổng nợ | 14,99 Tr | -63,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | -58,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,67 Tr | -394,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,05 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,31 Tr | 1.032,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,59 Tr | 4.931,47% |
Dòng tiền tự do | -7,92 Tr | -646,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2