Trang chủSXNTF • OTCMKTS
add
Sixty North Gold Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 59,88 N | -30,00% |
Thu nhập ròng | -67,73 N | 24,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,79 N | -51,70% |
Tổng tài sản | 8,98 Tr | 9,69% |
Tổng nợ | 462,98 N | 4,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,73 N | 24,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,16 N | -88,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 84,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,08 N | -87,47% |
Dòng tiền tự do | 8,55 N | -63,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web