Trang chủSXOOF • OTCMKTS
add
St-Georges Eco-Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,033 $ - 0,034 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
94,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 555,65 N | -13,19% |
Thu nhập ròng | -686,35 N | -78,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -553,13 N | 13,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 Tr | 1.679,81% |
Tổng tài sản | 27,94 Tr | 9,37% |
Tổng nợ | 4,18 Tr | -58,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -686,35 N | -78,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -138,34 N | 84,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,50 N | 95,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -176,84 N | 87,90% |
Dòng tiền tự do | 130,90 N | 107,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web